Nếu phát âm đúng cả 5 từ tiếng Anh dưới đây, chắc chắn bạn học tiếng Anh rất giỏi.
 |
1. 'Ki-lô-mét' phát âm tiếng Anh như thế nào? |
A. /’kil əmet/ |
|
B./kɪˈlɒ mɪ tər/ |
|
 |
2. Từ 'clothes' (quần áo) được phát âm như thế nào? |
A./kloʊz/ |
|
B. /kloʊθɪz/ |
|
 |
3. Từ 'vegetable' (rau quả) được phát âm như thế nào? |
A./vɛ ˈdʒɪ tə bəl/ |
|
B. /ˈvɛdʒ tə bəl/ |
|
C. /vɛ dʒɪ ˈtei bəl/ |
|
 |
4. Từ “worm” (con sâu) được phát âm như thế nào? |
A. /wɜrm/ |
|
B. /wɔrm/ |
|
 |
5. Từ “receipt” (hóa đơn) được phát âm như thế nào? |
A. /rɪ ˈsip/ |
|
B. /rɪ ˈsiv/ |
|
C. /rɪ ˈsep/ |
|
D. /rɪ ˈsit/ |
|
Nguyễn Xuân Quang - Moon ESL