Giáo dục

Học tiếng Anh qua ca khúc Endless Love

TTO - Với ca từ lãng mạn, giai điệu ngọt ngào, 'Endless Love' khiến bao người mê đắm. Bạn cũng có thể học nhiều cụm từ thú vị trong bài hát này.

 

Lời bài hát

My love, there’s only you in my life,

The only thing that’s bright.

My first love, you’re every breath that I take.

You’re every step I make.

And I want to share all my love with you.

No one else will do.

And your eyes (your eyes, your eyes)

They tell me how much you care.

Oh, yes you will always be my endless love.

Two hearts, two hearts that beat as one.

Our lives have just begun.

Forever I’ll hold you close in my arms.

I can’t resist your charms.

And I, I’ll be a fool for you.

I’m sure you know I don’t mind. (Oh you know I don’t mind)

‘Cause you, you mean the world to me.

Oh, I know (I know) I’ve found in you (I’ve found in you),

My endless love.

Oh love (oh love)

I’ll be that fool for you.

I’m sure you know I don’t mind.

(Oh you know I don’t mind.)

And yes. You’ll be the only one.

‘Cause no one can deny this love I have inside.

And I’ll give it all to you.

My love (my love, my love), my endless love.

Từ vựng

endless: vô tận, vĩnh cửu - bright: rạng ngời, sáng ngời - breath: hơi thở - step: bước chân -share: sẻ chia - care: quan tâm - beat: nhịp đập - mean: có ý nghĩa, đáng giá bằng - fool: kẻ ngốc, kẻ khờ - resist: kháng cự, cưỡng lại - charm: vẻ quyến rũ - mind: phiền hà, bận tâm - deny: phủ nhận - inside: bên trong, ở trong

Các mẫu câu hay trong lời bài hát:

1- You’re every breath that I take. Em là từng hơi thở của tôi.

"Take a breath" có nghĩa là "hít thở, hô hấp". Nói rõ hơn thì câu trên có nghĩa là: Em là cuộc sống của tôi.

◊ Take a deep breath. Hãy hít một hơi thật sâu.

2- I want to share all my love with you. Tôi muốn chia sẻ cùng em tất cả tình yêu của mình.

[Want to + V infinitive] có nghĩa là muốn làm gì đó. Một cấu trúc khác có nghĩa tương tự là [would like to + V infinitive] - cách nói này lịch sự hơn. "Share something with" có nghĩa là "chia sẻ điều gì với ai đó".

◊ Let me share the cost with you. Tôi sẽ chia sẻ phí tổn với bạn.

3- Two hearts that beat as one. Hai quả tim đập cùng một nhịp.

Câu này có nghĩa là "hai quả tim đập giống như làm một". "That" được sử dụng như đại từ quan hệ.

◊ My heart leaps up. Tim của tôi đang đập nhanh / nhảy lên trong lồng ngực.

4- I can’t resist your charms. Tôi không thể cưỡng lại trước sự quyến rũ của em.

"Resist" có nghĩa là "cưỡng lại, kháng cự". Câu này có nghĩa là anh đã bị em cuốn hút mà không thể làm gì khác được, tức là không thể kháng cự được sự quyến rũ của cô gái.

◊I can’t resist sweets. Tôi không thể cưỡng lại được đồ ngọt.

◊I cannot resist laughing. Tôi không thể nhịn được cười.

5- You mean the world to me. Em là cả thế giới với tôi.

Câu này còn có thể dịch là "Em là tất cả đối với tôi". "World" ở đây có nghĩa là "everything - tất cả".

◊ You mean everything to me. Em là tất cả đối với tôi.

Học tiếng Anh qua ca khúc Endless Love - Ảnh 2.
sach tieng anh

My Love, Pops Enlgish' được tác giả Kim Hwang Young biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh hơn 13 năm của cô ở các kênh phát thanh - truyền hình nổi tiếng như MBS, KBS…

Hiện nay, phương pháp dạy tiếng Anh bằng nhạc Pop của cô đang thu hút rất nhiều sự quan tâm của giới trẻ Hàn Quốc.

Tuổi trẻ

© 2021 FAP
  177,420       3/897